--

đậy điệm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậy điệm

+  

  • Cover (against dust..)
    • Đậy điệm đồ ăn thức uống
      To cover eatables and drinkable
Lượt xem: 557